Niken (Ni) – một kim loại quen thuộc trong đời sống – thường xuất hiện trong nhiều sản phẩm công nghiệp như thép không gỉ, pin, hợp kim, và thậm chí trong các thiết bị gia dụng. Tuy nhiên, khi Niken xâm nhập vào nguồn nước sinh hoạt vượt quá ngưỡng an toàn, nó có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường.
Bạn có biết rằng, Ni trong nước sinh hoạt không chỉ đến từ các nguồn công nghiệp mà còn xuất hiện tự nhiên trong các tầng đất đá? Liệu nguồn nước bạn đang sử dụng có an toàn? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Ni trong nước, ảnh hưởng của nó và các biện pháp xử lý hiệu quả.
1. Niken là gì?
Niken (Ni) là một kim loại chuyển tiếp màu trắng bạc, có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Ni được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo hợp kim, mạ điện, pin và các thiết bị điện tử.

Tính chất hóa học của Niken
2. Nguồn gốc của Niken trong nước sinh hoạt:
Tự nhiên:
-
- Niken có mặt trong tự nhiên do sự phong hóa của đá và khoáng sản chứa kim loại này.
- Nguồn nước dễ bị nhiễm Ni tự nhiên:
- Nước ngầm: Tích tụ từ các tầng đất đá chứa Niken.
- Nước mặt: Có thể nhiễm Niken từ các dòng suối hoặc sông chảy qua khu vực giàu khoáng sản.
Nhân tạo:
-
- Nước thải công nghiệp: Các ngành sản xuất thép không gỉ, xi mạ, pin và hóa chất thường thải ra lượng lớn Ni.
- Ống dẫn nước: Một số hệ thống đường ống cũ hoặc mối hàn có thể giải phóng Niken vào nước.
- Phân bón và thuốc bảo vệ thực vật: Một số sản phẩm nông nghiệp chứa Ni có thể rửa trôi vào nguồn nước.
3. Ảnh hưởng của Niken đến sức khỏe và môi trường
3.1. Tác động đến sức khỏe con người
- Lợi ích ở mức vi lượng:
- Ở hàm lượng rất thấp, Ni có thể tham gia vào một số chức năng enzyme trong cơ thể.
- Nguy cơ khi vượt ngưỡng:
- Ngộ độc cấp tính: Tiêu thụ nước chứa hàm lượng Ni cao có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng và nhức đầu.
- Tổn thương hệ thần kinh: Phơi nhiễm lâu dài với Ni có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây rối loạn thần kinh trung ương.
- Ung thư: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) xếp Ni vào nhóm các chất có khả năng gây ung thư ở người.
- Dị ứng da: Niken là một trong những kim loại phổ biến gây dị ứng tiếp xúc, dẫn đến viêm da dị ứng.

Dị ứng da do ảnh hưởng từ Niken trong nước sinh hoạt
3.2. Tác động đến môi trường
- Hệ sinh thái nước: Ni là chất độc với sinh vật thủy sinh, làm giảm khả năng sinh sản và phát triển của các loài cá và động vật không xương sống.

Ô nhiễm Niken trong môi trường nước
- Ô nhiễm đất: Niken tích tụ trong đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
4. Các tiêu chuẩn quy định về Niken trong nước
- Tiêu chuẩn tại Việt Nam:
Theo QCVN 01-1:2018/BYT, hàm lượng Niken tối đa cho phép trong nước sinh hoạt là 0,02 mg/L (20 µg/L).
- Tiêu chuẩn quốc tế:
- WHO: Khuyến nghị giới hạn hàm lượng Niken trong nước uống là 0,07 mg/L (70 µg/L).
- EPA (Hoa Kỳ): Mức tối đa cho phép trong nước uống là 0,1 mg/L (100 µg/L).
5. Dấu hiệu nhận biết nguồn nước bị nhiễm Niken
Niken trong nước thường không thể phát hiện bằng cảm quan như màu sắc, mùi hoặc vị. Tuy nhiên, bạn có thể dựa vào:
- Nguồn nước gần khu vực công nghiệp: Các khu vực sản xuất hoặc khai thác kim loại có nguy cơ nhiễm Niken cao hơn.
- Các thiết bị gia dụng bị ăn mòn: Hệ thống ống nước cũ hoặc các vật liệu tiếp xúc với nước có thể giải phóng Ni.
- Phân tích mẫu nước: Kiểm tra tại phòng thí nghiệm là cách duy nhất để xác định chính xác nồng độ Ni trong nước.
6. Phương pháp xử lý Niken trong nước
6.1. Màng thẩm thấu ngược (RO):
- Cơ chế hoạt động: Màng thẩm thấu ngược (RO) là một màng bán thấm cho phép các phân tử nước đi qua, trong khi giữ lại các ion kim loại nặng như Niken và các tạp chất khác. Quá trình này diễn ra dưới áp suất cao, đẩy nước qua màng và loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm.

Màng lọc thẩm thấu ngược (RO) loại bỏ Niken trong nguồn nước sinh hoạt
- Hiệu quả: RO có thể loại bỏ đến 95-99% Niken và các kim loại nặng khác, cung cấp nước sạch và an toàn cho mục đích sinh hoạt và uống trực tiếp.
- Ứng dụng:
- Hệ thống lọc nước hộ gia đình.
- Các nhà máy xử lý nước công nghiệp và đô thị.
- Ưu điểm: Loại bỏ nhiều tạp chất cùng lúc, bao gồm kim loại nặng, vi khuẩn, và hóa chất.
6.2. Kết tủa hóa học:
- Cơ chế hoạt động: Phương pháp này sử dụng hóa chất như vôi (Ca(OH)₂) hoặc phèn nhôm để kết tủa Niken dưới dạng hydroxide (Ni(OH)₂) không tan. Sau khi kết tủa, các hạt này được loại bỏ qua lắng và lọc.
- Hiệu quả: Hiệu quả cao đối với nước nhiễm Ni ở nồng độ trung bình và cao.
- Ứng dụng:
- Xử lý nước thải công nghiệp có chứa Ni.
- Xử lý tại các nhà máy luyện kim hoặc các khu vực khai thác mỏ.
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, chi phí thấp.
6.3. Trao đổi ion:
- Cơ chế hoạt động: Sử dụng nhựa trao đổi ion để hấp thụ ion Niken (Ni²⁺) và thay thế bằng các ion vô hại như natri (Na⁺) hoặc hydro (H⁺). Nhựa này cần được tái sinh định kỳ để đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài.

Phương pháp trao đổi ion xử lý kim loại nặng như: Niken, Asen, Cadmium,…
- Hiệu quả: Loại bỏ hiệu quả Ni ở nồng độ thấp đến trung bình, thường dùng trong các hệ thống xử lý nước quy mô nhỏ và vừa.
- Ứng dụng:
- Xử lý nước sinh hoạt nhiễm Niken.
- Làm mềm nước trong các nhà máy công nghiệp.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao, dễ bảo trì.
6.4. Hấp phụ bằng vật liệu đặc biệt:
- Cơ chế hoạt động: Sử dụng các vật liệu hấp phụ như than hoạt tính biến tính, Zeolite, hoặc vật liệu nano có bề mặt lớn, giúp hấp thụ ion Niken từ nước.
- Hiệu quả: Thích hợp cho xử lý nước nhiễm Niken ở nồng độ thấp, đặc biệt tại các hộ gia đình.
- Ứng dụng:
- Hệ thống lọc nước gia đình.
- Lọc nước tại các cơ sở công nghiệp quy mô nhỏ.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ áp dụng.
6.5. Điện hóa:
- Cơ chế hoạt động: Sử dụng điện cực để loại bỏ Niken bằng cách điện phân, trong đó ion Ni bị oxy hóa và kết tủa trên bề mặt điện cực.
- Hiệu quả: Phù hợp để xử lý nước thải công nghiệp chứa hàm lượng Ni cao.
- Ứng dụng:
- Các nhà máy công nghiệp sử dụng điện phân để giảm ô nhiễm kim loại nặng.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao với nước có nồng độ Ni rất cao.
Gợi ý ựa chọn phương pháp phù hợp:
- Hộ gia đình: Sử dụng màng RO hoặc hệ thống trao đổi ion là giải pháp tối ưu.
- Công nghiệp: Kết hợp các phương pháp như kết tủa hóa học, điện hóa, và trao đổi ion để xử lý nước thải nhiễm Ni với hiệu quả cao nhất.
Niken là một kim loại cần thiết trong công nghiệp nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với sức khỏe và môi trường khi xuất hiện trong nước sinh hoạt ở nồng độ cao.
Liên hệ ngay với chuyên gia xử lý nước để nhận tư vấn miễn phí và giải pháp phù hợp nhất cho gia đình bạn!
Các bài viết với cùng nội dung trong Series: