Quy trình xử lý nước hồ bơi (bể bơi) chuẩn từ A – Z

02/08/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Nước hồ bơi sau thời gian sử dụng dễ bị ô nhiễm bởi vi khuẩn, rong rêu và tạp chất, ảnh hưởng đến sức khỏe người bơi. Do đó, quy trình xử lý nước hồ bơi là bước không thể thiếu để đảm bảo nước luôn sạch, an toàn và đạt chuẩn. Bài viết sau đây của Tân Phạm Nguyên sẽ chia sẻ các bước xử lý nước hồ bơi đúng cách và hiệu quả.

Xử lý nước hồ bơi là gì?

Xử lý nước hồ bơi là quá trình thiết yếu nhằm duy trì chất lượng và sự an toàn của nước trong bể bơi. Việc xử lý giúp loại bỏ các tạp chất, vi sinh vật và các yếu tố gây ô nhiễm, từ đó đảm bảo nguồn nước luôn trong lành, sạch sẽ và phù hợp cho người sử dụng.

Xử lý nước hồ bơi là gì

Lợi ích của việc xử lý nước hồ bơi

Việc xử lý nước hồ bơi đúng cách mang lại nhiều lợi ích thiết thực, không chỉ về mặt sức khỏe mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống vận hành:

Lợi ích của việc xử lý nước hồ bơi

  • Đảm bảo an toàn cho người bơi: Xử lý nước loại bỏ vi khuẩn, vi sinh vật, rong rêu và các hóa chất dư thừa, giúp người bơi tránh các bệnh về da, mắt, đường hô hấp.
  • Duy trì độ trong và sạch của nước: Nước được xử lý sẽ trong xanh, không đục hay có mùi khó chịu, mang lại trải nghiệm bơi lội thoải mái và dễ chịu hơn.
  • Bảo vệ thiết bị và hệ thống lọc: Nước sạch giúp giảm thiểu tình trạng bám cặn, ăn mòn thiết bị, góp phần kéo dài tuổi thọ, hiệu suất của hệ thống lọc và máy bơm.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Bể bơi được vệ sinh định kỳ sẽ giảm nguy cơ hư hỏng, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế thiết bị về lâu dài.
  • Nâng cao giá trị công trình: Một hồ bơi luôn sạch đẹp, được xử lý chuyên nghiệp sẽ góp phần tạo ấn tượng tốt và nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống hoặc khu nghỉ dưỡng.

Xem thêm: Các phương pháp xử lý nước hồ cá koi hiệu quả

Quy trình xử lý nước hồ bơi

Quy trình xử lý nước hồ bơi gồm các bước sau đây:

Kiểm tra, duy trì nồng độ pH và Clo trong hồ bơi

Trước khi bắt đầu các bước xử lý, việc kiểm soát nồng độ pH và Clo trong nước hồ bơi là yếu tố rất quan trọng. Nước chỉ đạt trạng thái lý tưởng khi pH nằm trong khoảng từ 7.2 đến 7.6 và độ kiềm tổng khoảng 80 – 120 ppm. Đây là điều kiện để các hóa chất xử lý hoạt động hiệu quả, đồng thời giúp bảo vệ sức khỏe người bơi và thiết bị hồ bơi.

Kiểm tra, duy trì nồng độ pH và Clo trong hồ bơi

Để xác định chính xác các chỉ số này, bạn có thể sử dụng máy đo chuyên dụng hoặc bộ test nhanh, cách thực hiện như sau:

  • Bước 1: Lấy mẫu nước tại vị trí sâu khoảng 40cm dưới mặt hồ để đảm bảo kết quả đại diện và chính xác hơn.
  • Bước 2: Nhỏ từ 2–3 giọt dung dịch phenol vào ống nghiệm đo pH và dung dịch OTO vào ống nghiệm đo Clo.
  • Bước 3: Đậy kín nắp và lắc nhẹ, sau đó so sánh màu nước thu được với bảng màu để đọc kết quả.

Dùng hóa chất để xử lý nước hồ bơi

Sau khi xác định được chỉ số pH và Clo trong nước hồ bơi, bạn cần căn cứ vào kết quả kiểm tra để lựa chọn loại hóa chất xử lý phù hợp với tình trạng thực tế của nước. Hiện nay, trong quá trình xử lý nước hồ bơi, người ta thường sử dụng 4 nhóm hóa chất phổ biến sau:

Nhóm 1: Hóa chất xử lý nước hồ bơi

Các loại hóa chất trong nhóm này bao gồm: Clo dạng bột, Clo viên nén và một số hợp chất khử trùng khác. Mục đích chính của nhóm hóa chất này là tiêu diệt vi khuẩn, vi trùng và vi sinh vật có hại phát sinh trong quá trình sử dụng hồ bơi.

Hóa chất xử lý nước hồ bơi

Những yếu tố như bụi bẩn, mồ hôi, tế bào chết hoặc các chất bẩn từ cơ thể người bơi có thể tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển nhanh chóng. Nếu không được xử lý kịp thời, nước bể bơi có thể trở thành môi trường tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh cho người sử dụng.

Đối với hồ bơi được sử dụng thường xuyên thì nên dùng 2–3g Chlorine dạng bột cho mỗi mét khối nước. Với hồ gia đình hoặc ít người sử dụng thì có thể giảm liều lượng để tránh dư thừa hóa chất. Trong trường hợp hồ kinh doanh hoặc phục vụ công cộng, nên tăng cường liều lượng khử trùng, đảm bảo nước luôn đạt mức an toàn vệ sinh.

Xem thêm: Các phương pháp xử lý nước giếng khoan an toàn, hiệu quả

Nhóm 2: Hóa chất điều chỉnh Clo trong nước hồ bơi

Nhóm hóa chất này có tác dụng duy trì và cân bằng độ pH trong nước hồ bơi, bao gồm các chất phổ biến như: NaCLO, pH+, pH−, soda ash (sodium carbonate),…

Khi tiến hành đo độ pH, cần đồng thời đánh giá độ kiềm tổng của nước – yếu tố đóng vai trò như một chất đệm giúp pH ổn định. Nếu độ kiềm thấp hoặc vượt ngưỡng, độ pH sẽ dễ biến động mạnh, gây khó khăn cho việc kiểm soát. Mức độ kiềm lý tưởng nên nằm trong khoảng 80-120 ppm để đảm bảo quá trình điều chỉnh pH diễn ra chính xác và hiệu quả.

Hóa chất điều chỉnh Clo trong nước hồ bơi

Nước hồ bơi đạt chuẩn khi độ pH nằm trong khoảng 7.2-7.6. Nếu chỉ số này lệch khỏi ngưỡng an toàn, cần điều chỉnh như sau:

  • Tăng pH: Sử dụng pH+ với liều lượng khoảng 1kg/100m³ nước sẽ giúp nâng độ pH lên khoảng 0.2 đơn vị. Căn cứ vào mức độ pH thực tế để điều chỉnh lượng hóa chất phù hợp.
  • Giảm pH: Áp dụng pH− theo tỷ lệ 1kg/100m³ nước, giúp giảm độ pH khoảng 0.1 đơn vị. Liều lượng cần được tính toán tùy thuộc vào chỉ số pH hiện tại của hồ.

Lưu ý: Khi điều chỉnh pH, nên chia nhỏ lượng hóa chất và cho vào từng lần để tránh làm sốc nước hoặc gây mất cân bằng đột ngột. Sau khi xử lý, cần chờ ít nhất 6 giờ trước khi cho người xuống bơi để đảm bảo an toàn.

Nhóm 3: Trợ lắng, làm trong nước hồ bơi

Nhóm này bao gồm các loại hóa chất như PAC (Poly Aluminium Chloride), Flocculant, PAM (Polyacrylamide) và một số chất kết tủa dạng bột khác. Mục đích chính là kết dính các hạt bụi bẩn, tạp chất lơ lửng trong nước, giúp chúng lắng xuống đáy hồ để dễ dàng xử lý.

Trợ lắng, làm trong nước hồ bơi

Khi sử dụng hóa chất trợ lắng, các cặn bẩn trong nước sẽ kết tụ lại và rơi xuống đáy bể. Sau đó, bạn chỉ cần dùng máy hút cặn hoặc thiết bị chuyên dụng để loại bỏ hoàn toàn lớp lắng này, trả lại làn nước trong xanh, an toàn cho người sử dụng.

Lưu ý: Trước khi thực hiện quá trình trợ lắng, hồ bơi cần được giữ trạng thái tĩnh, không vận hành hệ thống lọc tuần hoàn hoặc tạo sóng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Trong các loại trợ lắng hiện nay, PAC là chất được dùng phổ biến nhất với liều lượng tham khảo là 2kg cho mỗi 100m³ nước. Sau khi hóa chất được thêm vào, nên đợi khoảng 6 giờ để cặn lắng hoàn toàn trước khi tiến hành hút sạch phần đáy hồ.

Xem thêm: Hệ thống xử lý nước lò hơi và những điều bạn cần biết

Nhóm 4: Hóa chất tiêu diệt rêu tảo

Để kiểm soát và tiêu diệt rêu tảo phát sinh trong hồ bơi, người ta thường sử dụng các chất như đồng sunfat (CuSO₄) hoặc đồng ngậm nước. Những hợp chất này có tác dụng ức chế quá trình sinh trưởng của rêu tảo, đồng thời loại bỏ hoàn toàn chúng khỏi môi trường nước, giúp hồ trở nên sạch và trong hơn.

Theo khuyến cáo từ chuyên gia, nên sử dụng các loại hóa chất này khoảng 1 lần mỗi tháng, với liều lượng 1 lít CuSO₄ cho mỗi 10m³ nước.

Lưu ý: Đồng CuSO₄ có khả năng phản ứng với Clo, vì vậy khi tiến hành xử lý, cần đổ hóa chất tại vị trí đầu nguồn nước xả vào hồ, tránh làm ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý hoặc gây ra hiện tượng kết tủa không mong muốn. 

Lọc tuần hoàn bể bơi bằng hệ thống lọc

Sau khi hoàn tất quá trình xử lý hóa chất, bước tiếp theo không thể bỏ qua là duy trì việc lọc nước hàng ngày nhằm giữ cho hồ bơi luôn trong tình trạng sạch sẽ và an toàn. Hiện nay, có hai giải pháp lọc phổ biến được sử dụng cho hồ bơi, đó là hệ thống lọc đường ống và máy lọc nước hồ bơi thông minh.

Lọc tuần hoàn bằng hệ thống lọc

Đối với phương pháp lọc qua đường ống, hệ thống bao gồm hai thành phần chính là máy bơm và bình lọc cát. Bình lọc cát thường được trang bị van đa chức năng với 6 chế độ điều khiển, bao gồm:

  • Chế độ lọc (Filter)
  • Rửa ngược (Backwash)
  • Rửa van (Rinse)
  • Xả bỏ nước (Waste)
  • Tuần hoàn nước (Recirculate)
  • Khóa van (Closed)

Để đảm bảo hiệu quả lọc, bạn nên cho nước tuần hoàn qua hệ thống sau mỗi 4–8 giờ vận hành. Lưu ý không nên rút ngắn thời gian lọc quá mức, vì điều này có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của thiết bị và ảnh hưởng đến chất lượng nước trong hồ.

Xem thêm: Các phương pháp xử lý nước mặn hiệu quả hiện nay

Lưu ý khi xử lý nước bể bơi

Mỗi loại hóa chất sử dụng trong hồ bơi đều có tính chất và hướng dẫn sử dụng riêng, do đó cần áp dụng đúng liều lượng và quy trình để đảm bảo hiệu quả xử lý, đồng thời hạn chế tối đa các rủi ro không mong muốn.

Trong quá trình thực hiện, người vận hành cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động như găng tay, khẩu trang, kính chắn để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Khi cần sử dụng kết hợp nhiều loại hóa chất, cần hiểu rõ đặc tính và khả năng phản ứng của từng loại. Tuyệt đối không pha trộn hoặc sử dụng đồng thời nhiều loại hóa chất nếu không có chỉ định cụ thể, vì điều này có thể gây ra phản ứng hóa học nguy hiểm hoặc làm mất tác dụng xử lý.

Sau khi hoàn tất việc xử lý nước, nên chờ ít nhất từ 3 đến 6 tiếng trước khi cho người xuống bơi để đảm bảo nước đã đạt trạng thái an toàn.

Bài viết trên đây của Tân Phạm Nguyên đã chia sẻ các thông tin về quy trình xử lý nước hồ bơi. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách duy trì chất lượng nước hồ bơi luôn trong sạch, an toàn và đạt chuẩn.


Các tin khác