CHUYÊN ĐỀ 18: Kẽm trong nước sinh hoạt: Vi chất cần thiết hay hiểm họa ngầm?

21/01/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Kẽm – một nguyên tố hóa học quen thuộc trong đời sống hàng ngày – đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người và nhiều ngành công nghiệp. Từ thực phẩm bổ sung, sản xuất kim loại đến xử lý nước, kẽm xuất hiện ở khắp mọi nơi. Tuy nhiên, khi hàm lượng kẽm trong nước vượt quá giới hạn an toàn, nó không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến môi trường.

Bạn có bao giờ tự hỏi, nguồn nước sinh hoạt của mình chứa bao nhiêu kẽm? Và khi kẽm vượt ngưỡng, tác động tiêu cực của nó là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ tiêu kẽm trong nước sinh hoạt, cũng như các cách kiểm soát và xử lý hiệu quả.

1. Nguyên tố kẽm (Zn) và nguồn gốc của nó

1.1. Kẽm là gì ?

Kẽm (Zn) là một kim loại có ánh bạc, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn hóa học. Đây là một nguyên tố thiết yếu cho cơ thể con người, tham gia vào nhiều quá trình sinh học như tăng trưởng tế bào, củng cố hệ miễn dịch và hỗ trợ chức năng enzyme. Tuy nhiên, khi nồng độ kẽm trong nước quá cao, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.

1.2. Nguồn gốc của kẽm trong nước sinh hoạt:

Nguồn gốc của kẽm

Nguồn gốc từ tự nhiên và nhân tạo của kẽm (Zn)

Tự nhiên:

    • Kẽm xuất hiện tự nhiên trong các loại khoáng sản như sphalerite (ZnS) hoặc calamine (ZnCO₃).
    • Sự phong hóa của đá và khoáng vật chứa kẽm có thể giải phóng kẽm vào nước ngầm và nước bề mặt.

Nhân tạo:

    • Nước thải công nghiệp: Các ngành công nghiệp như xi mạ, sản xuất hợp kim, pin và sơn là những nguồn thải lớn chứa kẽm.
    • Phân bón và thuốc trừ sâu: Một số sản phẩm nông nghiệp chứa kẽm có thể bị rửa trôi vào nguồn nước.
    • Hệ thống ống dẫn nước: Ống mạ kẽm cũ hoặc vật liệu xây dựng không đạt tiêu chuẩn có thể gây thôi nhiễm kẽm vào nước.

 

2. Ảnh hưởng của kẽm đến sức khỏe và môi trường

2.1. Tác động đến sức khỏe con người

  • Ở nồng độ thấp:
    • Kẽm là một vi chất thiết yếu, cần thiết cho sự phát triển cơ thể, tăng cường miễn dịch và hỗ trợ chức năng enzym.
  • Ở nồng độ cao:
    • Rối loạn tiêu hóa: Uống nước chứa kẽm vượt ngưỡng có thể gây buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
    • Tích tụ lâu dài: Dùng nước nhiễm kẽm trong thời gian dài có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa, gây tổn thương gan và thận.
    • Ngộ độc cấp tính: Ở nồng độ cực cao, kẽm có thể gây co giật và tổn thương thần kinh.

2.2. Tác động đến môi trường

  • Hệ sinh thái nước: Nồng độ kẽm cao có thể gây độc cho cá và các sinh vật thủy sinh, ảnh hưởng đến sự cân bằng của hệ sinh thái nước.
  • Chất lượng nước: Sự hiện diện của kẽm ở mức cao làm giảm chất lượng nước, tạo ra mùi vị kim loại khó chịu và có thể làm hỏng các thiết bị lọc nước.

3. Các tiêu chuẩn quy định về kẽm trong nước sinh hoạt

  • Tiêu chuẩn tại Việt Nam:
    Theo QCVN 01-1:2018/BYT, hàm lượng kẽm tối đa cho phép trong nước sinh hoạt là 2 mg/L.
  • Tiêu chuẩn quốc tế:
    • WHO: Khuyến cáo hàm lượng kẽm trong nước sinh hoạt không nên vượt quá 2 mg/L, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
    • EPA (Hoa Kỳ): Quy định hàm lượng kẽm tối đa trong nước uống là 5 mg/L.

4. Dấu hiệu nhận biết nguồn nước bị nhiễm kẽm

Vị kim loại trong nước:

    • Nước chứa kẽm vượt mức thường có vị kim loại đặc trưng, gây khó chịu khi uống.

Cặn trắng hoặc màu xanh nhạt:

    • Nếu kẽm kết hợp với các ion khác, nó có thể tạo ra cặn trắng hoặc xanh nhạt bám trên thiết bị và bề mặt chứa nước.

Tác động đến sức khỏe:

    • Các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng hoặc cảm giác khó chịu có thể là dấu hiệu nước chứa hàm lượng kẽm cao.

5. Phương pháp xử lý kẽm trong nước

5.1. Lọc bằng công nghệ màng lọc:

Công nghệ xử lý nước bằng màng UF

Công nghệ lọc màng UF

  • Cơ chế: Loại bỏ các ion kẽm và tạp chất bằng cách sử dụng màng bán thấm dưới áp suất cao.
Công nghệ lọc nước RO

Công nghệ lọc nước RO xử lý kim loại nặng

  • Hiệu quả: Loại bỏ đến 95-99% kẽm và các chất độc hại khác.

5.2. Trao đổi ion:

  • Cơ chế: Sử dụng nhựa trao đổi ion để thay thế ion kẽm bằng các ion an toàn hơn như natri hoặc kali.
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao với nồng độ kẽm vừa phải.

Kẽm là một vi chất thiết yếu đối với cơ thể con người, nhưng khi vượt ngưỡng an toàn, nó có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe và môi trường. Việc giám sát và xử lý nguồn nước kịp thời không chỉ giúp đảm bảo chất lượng nước sinh hoạt mà còn bảo vệ sức khỏe gia đình bạn.

“Đừng để nước sinh hoạt làm ảnh hưởng đến sức khỏe gia đình bạn. Hãy kiểm tra nguồn nước định kỳ ngay hôm nay để đảm bảo an toàn.”


Các tin khác