Antimon (Sb) – một nguyên tố á kim hiếm – được sử dụng phổ biến trong công nghiệp, đặc biệt là sản xuất hợp kim, nhựa, và pin. Mặc dù nồng độ antimon trong nguồn nước tự nhiên thường rất thấp, sự ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp hoặc các sản phẩm đóng chai để lâu ngày có thể khiến nồng độ của á kim này tăng lên, gây nguy hại cho sức khỏe.
Tại Việt Nam, một số nghiên cứu cho thấy nồng độ Sb trong nước ngầm dao động trong khoảng 0,2 – 0,4 µg/L, thấp hơn nhiều so với ngưỡng nguy hiểm. Tuy nhiên, nước đóng chai lâu ngày có thể giải phóng antimon từ vật liệu nhựa, làm tăng nguy cơ phơi nhiễm. Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu sử dụng nước uống trực tiếp tại vòi có phải là giải pháp an toàn hơn?
1. Antimon là gì?
Antimon (Sb) là một á kim hiếm, có màu trắng bạc và tính chất dẫn điện, dẫn nhiệt kém. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất pin, hợp kim chịu nhiệt, và chất chống cháy. Trong tự nhiên, Sb tồn tại ở dạng hợp chất như antimony(III) sulfide (Sb₂S₃) hoặc oxit antimon.
2. Nguồn gốc của Antimon trong nước sinh hoạt:
2.1. Tự nhiên:
-
- Quá trình phong hóa của đá và khoáng sản chứa á kim này.
- Ở Việt Nam, nồng độ Sb trong nước ngầm thường rất thấp, dao động từ 0,2 – 0,4 µg/L, an toàn theo các tiêu chuẩn quốc tế.
2.2. Nhân tạo:
-
-
- Nước thải công nghiệp: Các ngành công nghiệp như sản xuất thủy tinh, hóa chất, hoặc tái chế kim loại là nguồn gây ô nhiễm antimon chính.
- Nhựa đóng chai: Antimon thường được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất chai PET (polyethylene terephthalate). Khi chai nhựa được lưu trữ lâu ngày hoặc ở nhiệt độ cao, Sb có thể bị thôi nhiễm vào nước.
Chai nhựa nguồn ô nhiễm gián tiếp tăng nồng độ Antimon trong nước
3. Ảnh hưởng của á kim hiếm Sb đến sức khỏe và môi trường
3.1. Tác động đến sức khỏe con người
- Ngắn hạn:
- Tiêu thụ nước nhiễm antimon ở nồng độ cao có thể gây kích ứng dạ dày, buồn nôn, và nôn mửa.
- Ngộ độc cấp tính có thể dẫn đến tổn thương gan và phổi.
- Lâu dài:
- Gây tổn thương hệ tim mạch, gan, và thận.
- Antimon có liên quan đến nguy cơ ung thư, đặc biệt khi tiếp xúc kéo dài với nồng độ cao.
- Một số nghiên cứu cho thấy Sb có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết và hệ thần kinh.
3.2. Tác động đến môi trường
- Ô nhiễm nguồn nước: Sb là chất độc đối với sinh vật thủy sinh, làm giảm khả năng sinh sản và phát triển của chúng.
- Đất và hệ sinh thái: Sb tích tụ trong đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật, gây gián đoạn chuỗi thức ăn.
4. Các tiêu chuẩn quy định về Antimon trong nước
- Tiêu chuẩn tại Việt Nam:
Theo QCVN 01-1:2018/BYT, hàm lượng antimon tối đa cho phép trong nước sinh hoạt là 0,02 mg/L.
- Tiêu chuẩn quốc tế:
- WHO: Khuyến nghị giới hạn Sb trong nước uống là 0,02 mg/L (20 µg/L).
- EPA (Hoa Kỳ): Quy định mức tối đa cho phép của antimon trong nước uống là 0,006 mg/L (6 µg/L).
5. Dấu hiệu nhận biết nguồn nước bị nhiễm Sb
Sb trong nước thường không làm thay đổi cảm quan, do đó khó nhận biết bằng mắt thường. Tuy nhiên, bạn có thể xem xét các yếu tố sau:
Nguồn nước gần khu vực công nghiệp hoặc khai thác khoáng sản: Đây là những khu vực có nguy cơ cao về ô nhiễm Sb.
Sử dụng nước đóng chai: Các chai PET để lâu hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao có thể làm tăng nồng độ antimon trong nước.
Xét nghiệm mẫu nước: Đây là phương pháp chính xác nhất để phát hiện và xác định nồng độ Sb.
6. Phương pháp xử lý Sb trong nước
6.1. Màng thẩm thấu ngược (RO):
- Cơ chế: Loại bỏ antimon cùng với các kim loại nặng khác bằng cách sử dụng màng bán thấm dưới áp suất cao.
Công nghệ lọc nước RO
- Hiệu quả: Loại bỏ đến 99% các chất có hại, đảm bảo an toàn cho nước uống.
6.2. Kết tủa hóa học:
- Cơ chế: Thêm hóa chất như phèn nhôm hoặc sắt để kết tủa antimon thành hợp chất không hòa tan, sau đó loại bỏ qua lắng và lọc.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp.
6.3. Trao đổi ion:
- Cơ chế: Sử dụng nhựa trao đổi ion để hấp thụ antimon, thay thế nó bằng các ion an toàn như natri hoặc hydro.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao với nước có nồng độ Sb thấp đến vừa.
Lưu ý:
Sử dụng hệ thống lọc nước uống trực tiếp tại vòi là giải pháp an toàn và tiện lợi để loại bỏ antimon, đặc biệt khi so sánh với nguy cơ thôi nhiễm từ chai nhựa PET.
Antimon là một nguyên tố hiếm, thường có nồng độ rất thấp trong nguồn nước tự nhiên. Tuy nhiên, nguy cơ nhiễm Sb gia tăng từ các hoạt động công nghiệp và chai nhựa đóng chai để lâu ngày là điều không thể xem nhẹ.
Kiểm tra định kỳ chất lượng nước và sử dụng các công nghệ lọc nước tiên tiến như màng RO hoặc trao đổi ion sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe và gia đình mình. Đặc biệt, lựa chọn hệ thống lọc nước uống trực tiếp tại vòi là giải pháp an toàn, giảm thiểu tối đa nguy cơ phơi nhiễm từ nước đóng chai.
Các bài viết cùng chung chủ đề:
“SULFATE TRONG NƯỚC: TỪ NGUỒN GỐC ĐẾN TÁC ĐỘNG VÀ BIỆN PHÁP XỬ LÝ HIỆU QUẢ”
“KHI XYANUA XÂM NHẬP VÀO NƯỚC SINH HOẠT: ĐIỀU GÌ ĐANG XẢY RA VÀ BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ?”