Hạt nhựa trao đôilanxess S108
S108
nhua-cation-s108
hệ thống trao Đổi Ion (Ion Exchange)
Hạt nhựa trao đôilanxess S108
S108
nhua-cation-s108
hệ thống trao Đổi Ion (Ion Exchange)

Hạt Nhựa Trao Đổi Ion Cation Lanxess S108 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Xử Lý Nước Cứng

Thương hiệu: Lanxess
Xuất xứ: Đức
Tình trạng: Còn hàng

1. Giới thiệu sản phẩm

  • Xuất xứ: Lanxess S108 là sản phẩm của tập đoàn Lanxess (Đức) – một trong những nhà sản xuất hóa chất hàng đầu thế giới với công nghệ tiên tiến và chất lượng cao.
  • Mô tả: Hạt nhựa trao đổi ion cation Lanxess S108 được thiết kế để loại bỏ các ion gây cứng nước như Ca²⁺ và Mg²⁺, giúp cải thiện chất lượng nước, bảo vệ thiết bị và đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Hạt nhựa trao đổi ion Lanxess S108 - Sản phẩm chất lượng cao cho xử lý nước cứng

Hạt nhựa trao đổi ion Lanxess S108 – Sản phẩm chất lượng cao cho xử lý nước cứng

2. Nguyên lý hoạt động và lợi thế của sản phẩm

  • Nguyên lý làm mềm nước của sản phẩm:

    Hạt nhựa Lanxess S108 thuộc nhóm cation axit mạnh ở dạng Na+. Khi nước đi qua lớp hạt, các ion Ca²⁺, Mg²⁺ gây cứng nước được trao đổi và thay thế bằng ion Na+, giúp giảm độ cứng của nước.

Nguyên lý hoạt động của hạt nhựa trao đổi ion

Nguyên lý hoạt động của hạt nhựa trao đổi ion

  • Lợi thế của sản phẩm:

    • Hiệu suất trao đổi ion cao, xử lý hiệu quả nước cứng trong nhiều điều kiện khác nhau.
    • Khả năng tái sinh dễ dàng bằng dung dịch muối ăn (NaCl).
    • Độ bền cơ học tốt, tuổi thọ cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài.

3. Ưu điểm vượt trội và các vấn đề giải quyết

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Loại bỏ hiệu quả độ cứng nước, bảo vệ hệ thống ống dẫn, nồi hơi và thiết bị gia dụng.
    • Giảm thiểu hiện tượng cặn bám, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
    • Ứng dụng linh hoạt trong xử lý nước sinh hoạt, công nghiệp và cấp nước lò hơi.
  • Các vấn đề sản phẩm giải quyết:

    • Giảm độ cứng của nước, loại bỏ các ion Ca²⁺ và Mg²⁺.
    • Ngăn ngừa đóng cặn trong các hệ thống đun nóng, nồi hơi, và máy móc công nghiệp.
    • Cải thiện hiệu suất sử dụng nước trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, đồ uống, và sản xuất năng lượng.

4. Thông số kỹ thuật của hạt nhựa Lanxess S108

Đặc tính Đơn vị Thông số
Dạng ion trao đổi Na+
Gốc nhựa Acid Sulfonic
Cấu trúc Styrenic
Hình thái Hạt màu đen đến nâu
Hệ số đồng nhất max. 1.1
Kích thước hạt mm 0.62 (± 0.05)
Dung lượng trao đổi min. Eq/L 2.2
Tỷ trọng xấp xỉ g/mL 1.3
Dung trọng ± 5%

g/L

830
Độ ngậm nước Xấp xỉ % khối lượng 41 – 46
Thay đổi thể tích (Na+ – H+) max. xấp xỉ % 10
Phạm vi pH 0 – 14
Nhiệt độ hoạt động oC (-20) — (+40)
Tuổi thọ max. năm 3

Điều kiện vận hành của Hạt nhựa cation axit mạnh

Đặc tính Đơn vị Thông số
Nhiệt độ làm việc max. oC 140
Khoảng pH làm việc 2 – 14
Chiều cao lớp nhựa đơn (1 loại ionit) min. mm 800
Chiều cao lớp nhựa hỗn hợp min. mm 500
Sụt áp riêng (15oC) kPa*h/m2 1
Tổn thất áp suất hoạt động kPa 250
Tốc độ dòng chảy riêng max. BV/h 60

5. Lưu ý khi sử dụng hạt nhựa trao đổi ion Lanxess S108

  1. Hạt nhựa Lanxess S108 dùng trong bao lâu?

    • Tuổi thọ sản phẩm có thể kéo dài từ 3 – 5 năm, tùy thuộc vào chất lượng nước đầu vào và tần suất tái sinh.
  2. Làm sao để tái sinh hạt nhựa?

    • Hạt nhựa S108 được tái sinh bằng dung dịch muối NaCl 10-15%. Quá trình này đơn giản, dễ thực hiện và giúp phục hồi khả năng trao đổi ion.
  3. Lanxess S108 phù hợp với hệ thống nào?

    • Phù hợp cho hệ thống xử lý nước sinh hoạt, xử lý nước công nghiệp, và hệ thống làm mềm nước cấp cho lò hơi.

6. Lời kêu gọi hành động

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để xử lý nước cứng, bảo vệ hệ thống và nâng cao hiệu suất hoạt động, hãy chọn hạt nhựa trao đổi ion Lanxess S108. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết!

Đặc tính Đơn vị Thông số
Dạng ion trao đổi Na+
Gốc nhựa Acid Sulfonic
Cấu trúc Styrenic
Hình thái Hạt màu đen đến nâu
Hệ số đồng nhất max. 1.1
Kích thước hạt mm 0.62 (± 0.05)
Dung lượng trao đổi min. Eq/L 2.2
Tỷ trọng xấp xỉ g/mL 1.3
Dung trọng ± 5%

g/L

830
Độ ngậm nước Xấp xỉ % khối lượng 41 – 46
Thay đổi thể tích (Na+ – H+) max. xấp xỉ % 10
Phạm vi pH 0 – 14
Nhiệt độ hoạt động oC (-20) — (+40)
Tuổi thọ max. năm 3

Các sản phẩm khác